Có 2 kết quả:
乱麻 luàn má ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˊ • 亂麻 luàn má ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. tangled skein
(2) in a tremendous muddle
(3) confused
(2) in a tremendous muddle
(3) confused
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. tangled skein
(2) in a tremendous muddle
(3) confused
(2) in a tremendous muddle
(3) confused
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0